Có 1 kết quả:
一把屎一把尿 yī bǎ shǐ yī bǎ niào ㄧ ㄅㄚˇ ㄕˇ ㄧ ㄅㄚˇ ㄋㄧㄠˋ
yī bǎ shǐ yī bǎ niào ㄧ ㄅㄚˇ ㄕˇ ㄧ ㄅㄚˇ ㄋㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have endured all sorts of hardships (to raise one's children) (idiom)
Bình luận 0
yī bǎ shǐ yī bǎ niào ㄧ ㄅㄚˇ ㄕˇ ㄧ ㄅㄚˇ ㄋㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0